![]() |
Xe tải Hyundai HD99 |
![]() | |
|
![]() |
Sau xe Hyundai HD99 |
Thông số chung:
|
Trọng lượng bản thân :
|
2550
|
kG
|
Phân bố : - Cầu trước :
|
1580
|
kG
|
- Cầu sau :
|
970
|
kG
|
Tải trọng cho phép chở
:
|
0
|
kG
|
Số người cho phép
chở :
|
3
|
người
|
Trọng lượng toàn bộ :
|
0
|
kG
|
Kích thước xe : Dài x
Rộng x Cao :
|
6550 x 2000 x 2230
|
mm
|
Kích thước lòng thùng
hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
|
3100 x 1900 x 700
|
mm
|
Khoảng cách trục :
|
3735
|
mm
|
Vết bánh xe trước / sau
:
|
1650/1495
|
mm
|
Số trục :
|
2
|
|
Công thức bánh xe :
|
4 x 2
|
|
Loại nhiên liệu :
|
Diesel
|
Động cơ :
|
|
Nhãn hiệu động cơ:
|
D4DB
|
Loại động cơ:
|
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng
hàng, tăng áp
|
Thể tích :
|
3907
cm3
|
Công suất lớn nhất /tốc
độ quay :
|
96 kW/ 2900 v/ph
|
Lốp xe :
|
|
Số lượng lốp trên trục
I/II/III/IV:
|
02/04/---/---/---
|
Lốp trước / sau:
|
7.50 - 16 /7.50 - 16
|
Hệ thống phanh :
|
|
Phanh trước /Dẫn động :
|
Tang trống /thủy lực
trợ lực chân không
|
Phanh sau /Dẫn động :
|
Tang trống /thủy lực
trợ lực chân không
|
Phanh tay /Dẫn động :
|
Tác động lên hệ thống
truyền lực /Cơ khí
|
Hệ thống lái :
|
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn
động :
|
Trục vít - ê cu bi /Cơ
khí có trợ lực thủy lực
|
0 nhận xét:
Đăng nhận xét